廃止予定事項
はいしよていじこう
☆ Danh từ
Mục lỗi thời

廃止予定事項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃止予定事項
廃止事項 はいしじこう
tính năng bị xóa
廃止予定 はいしよてい
lỗi thời
確定事項 かくていじこう
fixed content, settled matter, done deal
行事予定 ぎょうじよてい
lịch trình sự kiện
廃止 はいし
sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
事項 じこう
điều khoản; mục
定項 ていこう
constant (esp. in logic)