Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤 ばん
đĩa; khay.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃帝 はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
廃位 はいい
sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền
廃材 はいざい
phế liệu
廃版 はいばん
sự ngừng xuất bản
廃鉱 はいこう
mỏ bỏ hoang