Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
版 はん
bản in
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃帝 はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
廃位 はいい
sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền
廃材 はいざい
phế liệu
廃鉱 はいこう
mỏ bỏ hoang
廃虚 はいきょ
tàn tích; khu bỏ hoang
廃作 はいさく
termination of cultivation (usu. tobacco)