Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築現場 けんちくげんば
công truờng xây dựng
廊下 ろうか
gác
建築 けんちく
kiến trúc
漁場 ぎょじょう ぎょば りょうば
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá
中廊下 なかろうか
hành lang trung tâm
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn