Các từ liên quan tới 廣島銀行 (1897年-1920年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行年 こうねん ぎょうねん
tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
行く年 ゆくとし いくとし
năm đã qua
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi