行年
こうねん ぎょうねん「HÀNH NIÊN」
☆ Danh từ
Tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương.

行年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行く年 ゆくとし いくとし
năm đã qua
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
少年非行 しょーねんひこー
sự phạm pháp của thiếu niên
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm