Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延べ視聴率
視聴率 しちょうりつ
tỷ lệ khán thính giả (của một chương trình truyền hình)
聴視率 ちょうしりつ
tỷ lệ nghe nhìn.
高視聴率 こうしちょうりつ
truyền hình người xem đông, tỷ lệ người xem đông
聴視 ちょうし
việc nghe ngóng và quan sát.
視聴 しちょう してい
nhìn và nghe
聴視者 ちょうししゃ
khán thính giả.
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視聴者 しちょうしゃ
khán giả, thính giả