Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延寿区
延寿 えんじゅ
sự sống lâu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
寿命を延ばす じゅみょうをのばす
kéo dài tuổi thọ
寿 ことぶき
lời chúc mừng
延延 えんえん
uốn khúc
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi