Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延岑
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
延元 えんげん
thời Engen (29/2/1336-28/4/1340)
天延 てんえん
thời Tenen (20/12/973-13/7/976)
延応 えんおう
thời Enou (7/2/1239-16/7/1240)
万延 まんえん
Man'en era (1860.3.18-1861.2.19)