Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延広真治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
遅延広がり ちえんひろがり
lan truyền trễ
延延 えんえん
uốn khúc