延引
えんいん「DUYÊN DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chậm trễ; sự trì hoãn
工事
が
予定
より1
週間延引
した
Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự kiến .

Bảng chia động từ của 延引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延引する/えんいんする |
Quá khứ (た) | 延引した |
Phủ định (未然) | 延引しない |
Lịch sự (丁寧) | 延引します |
te (て) | 延引して |
Khả năng (可能) | 延引できる |
Thụ động (受身) | 延引される |
Sai khiến (使役) | 延引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延引すられる |
Điều kiện (条件) | 延引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延引しろ |
Ý chí (意向) | 延引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延引するな |
延引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延引
引延す ひきのばす
kéo dài.
引き延す ひきのばす
kéo dài.
引延ばす ひきのばす
kéo dài
引渡遅延 ひきわたしちえん
chậm giao.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.