引延ばす
ひきのばす「DẪN DUYÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Kéo dài
期間
を〜
Kéo dài thời hạn

Bảng chia động từ của 引延ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引延ばす/ひきのばすす |
Quá khứ (た) | 引延ばした |
Phủ định (未然) | 引延ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 引延ばします |
te (て) | 引延ばして |
Khả năng (可能) | 引延ばせる |
Thụ động (受身) | 引延ばされる |
Sai khiến (使役) | 引延ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引延ばす |
Điều kiện (条件) | 引延ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 引延ばせ |
Ý chí (意向) | 引延ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 引延ばすな |