Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延暦 えんりゃく
thời Enryaku (19/8/782-18/5/806)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
延延 えんえん
uốn khúc
寺 てら じ
chùa
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)