Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延米
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
延延 えんえん
uốn khúc
gạo
米 こめ よね メートル べい
gạo
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán