建て込む
たてこむ「KIẾN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
To be built up, to be crowded with houses

Bảng chia động từ của 建て込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建て込む/たてこむむ |
Quá khứ (た) | 建て込んだ |
Phủ định (未然) | 建て込まない |
Lịch sự (丁寧) | 建て込みます |
te (て) | 建て込んで |
Khả năng (可能) | 建て込める |
Thụ động (受身) | 建て込まれる |
Sai khiến (使役) | 建て込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建て込む |
Điều kiện (条件) | 建て込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 建て込め |
Ý chí (意向) | 建て込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 建て込むな |
建て込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建て込む
点て込む たてこむ
để (thì) đông đúc; để (thì) bận rộn
当て込む あてこむ
tin tuởng, đoán trúng
立て込む たてこむ
bận bịu; bận rộn
込む こむ
đông đúc
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
寝込む ねこむ
ngủ say
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái