立て込む
たてこむ「LẬP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Bận bịu; bận rộn
仕事
が
立
て
込
む
Công việc chất đống, bề bộn .

Bảng chia động từ của 立て込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て込む/たてこむむ |
Quá khứ (た) | 立て込んだ |
Phủ định (未然) | 立て込まない |
Lịch sự (丁寧) | 立て込みます |
te (て) | 立て込んで |
Khả năng (可能) | 立て込める |
Thụ động (受身) | 立て込まれる |
Sai khiến (使役) | 立て込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て込む |
Điều kiện (条件) | 立て込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て込め |
Ý chí (意向) | 立て込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て込むな |