Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
建設中 けんせつちゅう
đang xây dựng
建築中 けんちくちゅう
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.