Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建元 (漢)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
人民元建て じんみんげんだて
denominated in Chinese Yuan, denominated in renminbi
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu