Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建元正弘
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
人民元建て じんみんげんだて
denominated in Chinese Yuan, denominated in renminbi