Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
忠霊 ちゅうれい
cái chết trung liệt.
忠霊塔 ちゅうれいとう
tượng đài kỷ niệm người trung liệt.
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
廟 びょう
đền miếu.
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.