Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建国方略
方略 ほうりゃく
lập kế hoạch
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
侵略国 しんりゃくこく
dân tộc kẻ xâm lược
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry