Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方略 ほうりゃく
lập kế hoạch
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
侵略国 しんりゃくこく
dân tộc kẻ xâm lược
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng