Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建設省 けんせつしょう
bộ xây dựng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
福建土楼 ふっけんどろう
type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China
建地 たてじ
Thanh chống đứng của giàn giáo