Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建徳 けんとく
thời Kentoku
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.