Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建春門院伯耆
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
黄耆 おうぎ
cây hoàng kỳ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
病院各部門 びょういんかくぶもん
các khoa trong bệnh viện
阿耆尼 あぎに
Agni (thần lửa trong thần thoại Ấn Độ cổ đại)