建枠
けんわく「KIẾN 」
Khung giáo H xây dựng
建枠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建枠
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
枠 わく
khung; viền; giới hạn
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
鋼枠 こうわく
khung thép
ページ枠 ページわく
đường viền trang