Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建武
けんむ
thời Kemu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
「KIẾN VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích