Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建武 けんむ
thời Kemu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau