Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建武式目
建武 けんむ
thời Kemu
マス目 マス目
chỗ trống
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
式目 しきもく
(kỷ nguyên phong kiến) mã pháp luật
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建築様式 けんちくようしき
phong cách kiến trúc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ