Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建物 (数学)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
数物科学 すうぶつかがく
mathematical and physical sciences
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
建物 たてもの
tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc.
建学 けんがく けん がく
nền tảng (của) một trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học