Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建畠大夢
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi