Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
建築 けんちく
kiến trúc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
建家 たてや
Tòa nhà
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.