Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築物の利便性
けんちくぶつのりべんせー
Architectural Accessibility
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
利便性 りべんせい
tính tiện lợi
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
弄便 弄便
ái phân
建築 けんちく
kiến trúc
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
Đăng nhập để xem giải thích