Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建築設計事務所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
建設工事 けんせつこうじ
công trình xây dựng
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
建築 けんちく
kiến trúc
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở