建築費
けんちくひ「KIẾN TRÚC PHÍ」
☆ Danh từ
Phí xây dựng
建築費は総額1000億円に及んだ。
Tổng chi phí xây dựng đã đạt đến 100 tỷ yên. .

建築費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建築費
建築 けんちく
kiến trúc
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築部 けんちくぶ
bộ kiến trúc.
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư