Các từ liên quan tới 建設機械コレクション
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
建設機械 けんせつきかい
máy móc xây dựng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設機械部品 けんせつきかいぶひん
bộ phận máy móc xây dựng
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT