Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建設発生土
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設残土 けんせつざんど
đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.