Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建設資材
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
電設資材 でんせつしざい
vật liệu dùng cho thiết bị điện
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
建材 けんざい
vật liệu xây dựng
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.