廻漕業
かいそうぎょう「HỒI TÀO NGHIỆP」
Doanh nghiệp hàng hải

廻漕業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廻漕業
回漕業 かいそうぎょう
ngành vận tải biển
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
阿漕 あこぎ
tên một địa danh ở tỉnh Mie hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)
運漕 うんそう
Sự chuyên chở, sự vận tải
漕ぐ こぐ
chèo thuyền; chèo; lái