運漕
うんそう「VẬN TÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Sự chuyên chở, sự vận tải
Chở hàng bằng tàu

Từ đồng nghĩa của 運漕
noun
Bảng chia động từ của 運漕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運漕する/うんそうする |
Quá khứ (た) | 運漕した |
Phủ định (未然) | 運漕しない |
Lịch sự (丁寧) | 運漕します |
te (て) | 運漕して |
Khả năng (可能) | 運漕できる |
Thụ động (受身) | 運漕される |
Sai khiến (使役) | 運漕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運漕すられる |
Điều kiện (条件) | 運漕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運漕しろ |
Ý chí (意向) | 運漕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運漕するな |
運漕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運漕
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
力漕 りきそう
dùng hết sức ra chèo [thuyền, tàu]
回漕 かいそう
Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển
阿漕 あこぎ
tên một địa danh ở tỉnh Mie hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)
競漕 きょうそう
cuộc đua thuyền