Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁解録取手続
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
弁解 べんかい
biện giải
録取 ろくしゅ
sự ghi âm
手続 てつづき
thủ tục
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
接続記録 せつぞくきろく
access log
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.