弁論大会
べんろんたいかい「BIỆN LUẬN ĐẠI HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc thi hùng biện
弁論大会
で
優勝
されておめでとうございます。
Tôi xin chúc mừng bạn đã đạt giải nhất cuộc thi hùng biện.

弁論大会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁論大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
論弁 ろんべん
Lập luận và làm rõ cơ sở lý luận của sự việc
弁論 べんろん
sự biện luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
論弁的 ろんべんてき
lan man, không có mạch lạc
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo