Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁財 (上尾市)
弁財天 べんざいてん べざいてん
biện tài thiên benzaiteni
弁財船 べざいせん べんざいせん
large Japanese junk
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
上級財 じょうきゅうざい
hàng hóa cao cấp
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.