式を立てる
しきをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Công thức hoá, chính thức hóa

Bảng chia động từ của 式を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 式を立てる/しきをたてるる |
Quá khứ (た) | 式を立てた |
Phủ định (未然) | 式を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 式を立てます |
te (て) | 式を立てて |
Khả năng (可能) | 式を立てられる |
Thụ động (受身) | 式を立てられる |
Sai khiến (使役) | 式を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 式を立てられる |
Điều kiện (条件) | 式を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 式を立ていろ |
Ý chí (意向) | 式を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 式を立てるな |