Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式内楯原神社
式内社 しきないしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki
神社 じんじゃ
đền
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
内神 うちがみ うっがん
ancestor deified as a kami
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã