神式
しんしき「THẦN THỨC」
☆ Danh từ
Thần thức.

神式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
式神 しきがみ
form of magic or divination (e.g. animating objects to act as the sorcerer's agent)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức