Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式田ティエン
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
田 た
Điền
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức