Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式神の城
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
神式 しんしき
thần thức.
式神 しきがみ
form of magic or divination (e.g. animating objects to act as the sorcerer's agent)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
火の神 ひのかみ
thần lửa
川の神 かわのかみ
hà bá.