Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弔問者芳名録
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
芳名録 ほうめいろく
sách dùng cho khách du lịch.
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
弔問 ちょうもん
lời chia buồn.
芳名 ほうめい
danh thơm; danh tiếng tốt.
弔問客 ちょうもんきゃく
người gọi điện chia buồn.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
弔問する ちょうもんする
viếng.