Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
芳名録 ほうめいろく
sách dùng cho khách du lịch.
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
弔問 ちょうもん
lời chia buồn.
芳名 ほうめい
danh thơm; danh tiếng tốt.
弔問客 ちょうもんきゃく
người gọi điện chia buồn.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
弔問する ちょうもんする
viếng.