Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
引出物 ひきでもの
引き物 ひきもの
quà tặng.
引き出し ひきだし
ngăn kéo
引き出す ひきだす
kéo ra; lấy ra
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.