引き出し
ひきだし「DẪN XUẤT」
☆ Danh từ
Ngăn kéo
ほとんど
使
っていない
引
き
出
し
Ngăn kéo hầu như không dùng
化粧
だんすの
引
き
出
し
Ngăn kéo bàn phấn
Ô kéo.
☆ Động từ
Rút tiền

Từ đồng nghĩa của 引き出し
noun
引き出し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引き出し
引き出し
ひきだし
ngăn kéo
引き出す
ひきだす
kéo ra